Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chức năng
Jump to user comments
noun  
  • Function
    • chức năng sinh lý
      physiological function
    • chức năng giáo dục của văn nghệ
      the educational function of letters and arts
Related search result for "chức năng"
Comments and discussion on the word "chức năng"