Characters remaining: 500/500
Translation

change

/tʃeindʤ/
Academic
Friendly

Từ "change" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cách sử dụng nâng cao.

1. Định nghĩa cơ bản

"Change"một danh từ giống đực, có nghĩa là: - Sự đổi, sự chuyển đổi. - Sự đổi chác (tiền tệ). - Hối đoái (thay đổi tiền tệ từ một loại sang loại khác).

2. Các nghĩa cách sử dụng
  • Trong lĩnh vực tài chính:
    • Agent de change: là người môi giới chứng khoán, người phụ trách giao dịch chứng khoán trên thị trường.
    • Lettre de change: là hối phiếu, một loại giấy tờ tài chính dùng để thanh toán.
    • Hối đoái (changer de l'argent): Là hành động đổi tiền tệ từ loại này sang loại khác.
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Échange: có nghĩatrao đổi, thường liên quan đến việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ.
  • Transformation: có nghĩa là sự biến đổi, chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
4. Các cụm từ thành ngữ
  • Faire le change: Thực hiện sự đổi chác tiền tệ.
  • Changement de décor: Thay đổi bối cảnh, có thể dùng để chỉ sự thay đổi trong cuộc sống hoặc công việc.
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "change" trong ngữ cảnh tài chính, cần chú ý đến các quy định luật pháp liên quan đến giao dịch tiền tệ. Trong giao tiếp hàng ngày, "change" có thể được sử dụng để chỉ sự thay đổi trong tâm trạng, tình huống hoặc mối quan hệ.

Kết luận

"Change" là một từ đa nghĩa rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ trong lĩnh vực tài chính mà còn trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống đực
  1. sự đổi, sự đổi chác
  2. sự hối đoái, sự đổi tiền
  3. giá hối đoái
    • agent de change
      (kinh tế) tài chính người môi giới chứng khoán
    • donner le change
      lừa gạt
    • lettre de change
      hối phiếu
    • prendre le change
      bị lừa gạt
    • rendre le change à quelqu'un
      hành động đáp lại ai

Comments and discussion on the word "change"