Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
changer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổi
    • Changer un fusil contre une bicyclette
      đổi súng lấy xe đạp
    • Changer des francs en livres
      đổi đồng frăng lấy đồng bảng Anh
  • thay
    • Changer un directeur
      thay người giám đốc
  • thay quần áo cho
    • Changer un enfant
      thay quần áo cho đứa trẻ
nội động từ
  • thay đổi
    • Le temps va changer
      thời tiết sắp thay đổi
Related search result for "changer"
Comments and discussion on the word "changer"