Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
choeur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đội hợp xướng
  • bản hợp xướng
  • lũ, bọn
    • Le choeur des flatteurs
      bọn nịnh hót
  • điện (ở nhà thờ công giáo)
  • (tôn giáo) bậc (thiên thần)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đội nhảy múa hát
    • Coeur
  • en choeur+ nhất tề, đồng thanh
    • enfant de choeur
      lễ sinh
Related search result for "choeur"
Comments and discussion on the word "choeur"