Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
choisi
Jump to user comments
tính từ
  • hảo hạng, hạng sang
    • Clientèle choisie
      khách hàng hạng sang
    • morceaux choisis
      văn tuyển
    • têtes choisies
      người có khả năng sống lâu (dùng trong thống kê và bảo hiểm)
danh từ giống đực
  • cái ưu tú nhất
    • C'est du choisi
      đó là cái ưu tú nhất
Related search result for "choisi"
Comments and discussion on the word "choisi"