Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
chose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cái, vật, sự, việc, sự việc, điều
  • vật sở hữu
    • L'esclave était la chose de son maître dans la société antique
      trong xã hội cổ đại, nô lệ là vật sở hữu của chủ
    • avoir quelque chose avec quelqu'un
      có mắc míu với ai
    • chose jugée
      phán quyết của tòa án
    • dire le mot et la chose
      nói trắng ra
    • être pour quelque chose dans
      có góp phần vào
    • être quelque chose à quelqu'un
      có bà con (quan hệ bạn bè với ai)
    • faire quelque chose
      có nghề nghiệp, có việc làm
    • faire quelque chose à quelqu'un
      làm cho ai phải phiền lòng
    • faire quelque chose pour quelqu'un
      giúp ai việc gì
    • homme (femme) de peu de chose
      người chẳng ra gì
    • il y a quelque chose
      có chuyện gì ám muội, có ám muội gì đây
    • la chose parle d'elle-même
      công việc tự nó đã rõ
    • la chose publique
      việc công
    • l'auteur des choses
      thượng đế
    • les choses humaines
      sự đời
    • prendre quelque chose
      ăn (uống) chút gì
    • quelque chose
      cái gì, vật gì, điều gì đó
    • Y a-t-il quelque chose de nouveau?
      có điều gì mới không?
danh từ giống đực
  • (thân mật) cái ấy, người ấy (khi nói quên tên)
    • Une robe de chez chose
      cái áo dài ở nhà người ấy
tính từ
  • (thân mật) chất phác, ngây thơ
    • Être un peu chose
      hơi ngây thơ
  • sửng sốt
    • Rester tout chose
      bị sửng sốt, chưng hửng
  • khó ở, mệt mệt (mà khó nói rõ ở đâu, vì sao)
    • Se sentir tout chose
      thấy mệt mệt
Related search result for "chose"
Comments and discussion on the word "chose"