Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
chasse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự săn bắn
  • cầm thú săn bắn được
  • khu vực săn bắn; mùa săn bắn
  • đoàn đi săn
  • sự đuổi theo; sự đuổi đánh
    • Donner la chasse à l'ennemi
      đuổi đánh quân địch
    • avion de chasse
      máy bay tiêm kích
    • chasse à cor et à cri; chasse à courre
      sự săn đuổi (thả chó đuổi)
    • chasse d'air
      hệ thống thông hơi
    • chasse d'eau
      hệ thống giội nước (ở chuồng tiêu, ở cống...)
    • donner la chasse à
      theo đuổi, hăm hở tìm kiếm
    • être en chasse
      đuổi theo con mồi (chó)
    • prendre chasse devant un adversaire
      (hàng hải) lẩn tránh đội tàu địch
    • prendre un adversaire en chasse
      (hàng hải) đuổi theo tàu địch
    • Châsse
Related search result for "chasse"
Comments and discussion on the word "chasse"