Characters remaining: 500/500
Translation

chít

Academic
Friendly

Từ "chít" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về các nghĩa của từ này cùng với dụ một số từ liên quan:

1. Định nghĩa cách sử dụng

Nghĩa 1: Cháu sáu đời, con của chút. - dụ: "Chít từ dùng để chỉ người cháu thứ sáu trong dòng họ. Trong một gia đình nhiều thế hệ, cháu chít thường thế hệ nhỏ nhất."

2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần giống: “”, “khít” – Những từ này cũng có nghĩa liên quan đến việc làm cho một vật trở nên chặt chẽ hoặc ôm sát.
  • Đồng nghĩa: “thắt”, “siết” – Những từ này có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự khi nói về việc làm cho cái đó chặt lại hoặc ôm sát.
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp lịch sự, bạn có thể sử dụng từ "chít" trong các câu như: "Cần thiết phải chít lại các vết rách trên áo để bảo quản lâu hơn."
  • Trong các tình huống trang trọng, bạn có thể nói: "Chúng tôi sẽ chít các khe hở trong công trình để đảm bảo an toàn chất lượng."
4. Chú ý
  • Cần phân biệt giữa nghĩa "chít" khi nói về người (cháu sáu đời) khi nói về hành động hoặc đồ vật (quấn, sát, khâu hẹp).
  • Khi sử dụng từ "chít", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về nghĩa của từ.
5. Kết luận

Từ "chít" một từ ý nghĩa đa dạng trong tiếng Việt, từ chỉ mối quan hệ gia đình cho đến các hành động cụ thể liên quan đến việc quấn hoặc làm hẹp.

  1. 1 d. Cháu sáu đời, con của chút.
  2. 2 đg. 1 Quấn khăn chặt trên đầu. Chít khăn. 2 (Đồ mặc) sát thân hình. Thắt lưng da chít bụng. 3 Khâu cho hẹp lại. Chít áo. Quần chít ống. 4 Bịt kín chỗ , chỗ hở bằng một chất đó. Chít vách. Chít khe hở.

Comments and discussion on the word "chít"