Characters remaining: 500/500
Translation

chặm

Academic
Friendly

Từ "chặm" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho một vật nào đó thấm nước, mồ hôi hoặc chất lỏng khác từng ít một, thường để làm cho vật đó khô ráo. Đây một từ khá cụ thể thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc lau chùi hoặc làm khô.

Định nghĩa chi tiết:
  • Chặm (v): Làm cho một bề mặt nào đó khô bằng cách thấm hút nước hoặc chất lỏng.
dụ sử dụng:
  1. Chặm nước mắt: Nghĩa là dùng một cái khăn hoặc tay để thấm nước mắt, giúp cho mắt khô ráo hơn.

    • dụ: Sau khi khóc, dùng khăn chặm nước mắt cho khô.
  2. Kéo vạt áo chặm mồ hôi: Nghĩa là sử dụng vạt áo để thấm mồ hôi trên cơ thể, giúp cơ thể cảm thấy mát mẻ hơn.

    • dụ: Khi trời nắng nóng, anh ấy thường kéo vạt áo chặm mồ hôi trên trán.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "chặm" có thể được dùng trong các câu văn mô tả tình huống cụ thể, hoặc trong văn thơ để tạo hình ảnh sinh động.
    • dụ: "Trong lúc mưa, tôi phải chặm từng giọt nước trên mặt kính để có thể nhìn ra ngoài."
Phân biệt các biến thể:
  • Chặm thường không nhiều biến thể khác nhau, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ có nghĩa khác nhau.
Từ gần giống:
  • Thấm: Cũng có nghĩahấp thu nước, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ việc làm khô còn có thể việc làm ướt.
    • dụ: Nước thấm vào bông gòn.
Từ đồng nghĩa:
  • Lau: Làm sạch một bề mặt bằng cách chà hoặc chặm.
    • dụ: Lau mồ hôi bằng khăn.
Từ liên quan:
  • Mồ hôi: Chất lỏng cơ thể tiết ra khi nóng hoặc khi hoạt động thể chất.
  • Khô: Trạng thái không còn nước hoặc chất lỏng.
  1. đg. (ph.). Thấm từng ít một cho khô. Chặm nước mắt. Kéo vạt áo chặm mồ hôi.

Comments and discussion on the word "chặm"