Characters remaining: 500/500
Translation

clinic

/'klinik/
Academic
Friendly

Từ "clinic" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một cơ sở y tế nơi bệnh nhân có thể nhận được sự chăm sóc điều trị y tế. "Clinic" thường nhỏ hơn bệnh viện (hospital) có thể chuyên về một lĩnh vực nhất định, chẳng hạn như nha khoa (dental clinic), tâm thần (mental health clinic), hoặc phục hồi chức năng (rehabilitation clinic).

Định nghĩa:
  1. Clinic (danh từ): Cơ sở y tế nhỏ, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.
  2. Clinic (sự lên lớpbuồng bệnh): Thực hành lâm sàng, nơi sinh viên y khoa học tập thực hành dưới sự giám sát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I went to the clinic for my annual check-up.
    • (Tôi đã đến phòng khám để kiểm tra sức khỏe hàng năm.)
  2. Câu nâng cao:

    • The mental health clinic offers various therapies for anxiety and depression.
    • (Phòng khám sức khỏe tâm thần cung cấp nhiều liệu pháp cho lo âu trầm cảm.)
Các biến thể của từ:
  • Clinical (tính từ): Liên quan đến bệnh viện hoặc điều trị y tế. dụ: "clinical trial" (thử nghiệm lâm sàng).
  • Clinician (danh từ): Người làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, thường bác sĩ hoặc y tá.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hospital (bệnh viện): Một cơ sở lớn hơn, cung cấp nhiều dịch vụ y tế có thể điều trị các ca bệnh nặng.
  • Practice (thực hành): Có thể chỉ một cơ sở y tế nhỏ hoặc hành nghề của bác sĩ.
  • Outpatient (không nằm viện): Một bệnh nhân không phải ở lại bệnh viện chỉ đến khám tại clinic hoặc bệnh viện.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In good hands": Ở trong sự chăm sóc tốt, thường dùng khi nói về sự chăm sóc y tế.

    • dụ: "You are in good hands with that clinic." (Bạn đangtrong sự chăm sóc tốt tại phòng khám đó.)
  • "Get checked out": Đi khám sức khỏe.

    • dụ: "You should get checked out if you're feeling unwell." (Bạn nên đi khám nếu cảm thấy không khỏe.)
Lưu ý:
  • "Clinic" thường chỉ các cơ sở chăm sóc sức khỏe nhỏ, trong khi "hospital" cơ sở lớn hơn với nhiều chuyên khoa khác nhau.
  • rất nhiều loại clinic khác nhau, như "urgent care clinic" (phòng khám cấp cứu) hay "walk-in clinic" (phòng khám không cần hẹn trước).
danh từ
  1. bệnh viện thực hành
  2. (y học) sự lên lớpbuồng bệnh, sự thực hànhbuồng bệnh

Comments and discussion on the word "clinic"