Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim
- to be in clink
bị tống lao, bị giam giữ, nằm xà lim
danh từ (chỉ dung số ít)
- tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...)
ngoại động từ
- làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng
- to clink one's money in one's pocket
xóc tiền ở trong túi cho kêu xủng xẻng
- to clink glasses
chạm cốc
nội động từ
- kêu leng keng; kêu xủng xẻng