Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for co in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
con dâu
con dòng
con dại
con dấu
con em
con gái
con ghẻ
con giai
con giấm
con giống
con hát
con hầu
con hoang
con khẳng
con khăng
con lắc
con lăn
con ma
con mái
con mắt
con mẹ
con mọn
con mụ
con một
con nít
con nợ
con nụ
con ngựa
con người
con ngươi
con nhà
con nhài
con nhỏ
con nuôi
con nước
con rối
con sợi
con số
con tàu
con tính
con tạo
con thứ
con thịt
con thơ
con tin
con trai
con trẻ
con trưởng
con trượt
con ve
con xỏ
cong
cong đuôi
cong cóc
cong cớn
cong cong
cong queo
dao con
dâu con
dạ con
dầu con hổ
dễ coi
gà con
giằng co
kéo co
kính coong
khó coi
mụn con
muộn con
nằm co
nếp con
nhà con
nhãi con
nhóm con
nhỏ con
oắt con
oe con
quanh co
ranh con
rễ con
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last