Jump to user comments
danh từ
- trận, trận đấu, trận đánh, trận chiến đấu
- single combat
trận đánh tay đôi
- combat of wits
cuộc đấu trí
động từ
- đánh nhau, chiến đấu
- to combat with (against) somebody
đánh nhau với ai, đọ sức với ai
- to combat for something
chiến đấu vì cái gì