Characters remaining: 500/500
Translation

scrap

/skræp/
Academic
Friendly

Từ "scrap" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các thông tin liên quan.

Ý nghĩa của từ "scrap"
  1. Danh từ:

    • Mảnh nhỏ, mảnh rời: "Scrap" có thể chỉ những mảnh vụn nhỏ, không còn nguyên vẹn. dụ: "She collected scraps of paper to make a collage." ( ấy đã thu thập những mảnh giấy nhỏ để làm một bức tranh ghép.)
    • Phế liệu: Trong ngữ cảnh này, "scrap" thường chỉ những vật liệu đã qua sử dụng, đặc biệt kim loại. dụ: "The factory sells scrap metal to recycling companies." (Nhà máy bán phế liệu kim loại cho các công ty tái chế.)
    • Đầu thừa đuôi thẹo: Có thể dùng để chỉ những phần thừa, không cần thiết của một cái đó. dụ: "Don't throw away those scraps of fabric; we can use them for a project." (Đừng vứt những mảnh vải thừa đó; chúng ta có thể sử dụng chúng cho một dự án.)
  2. Ngoại động từ:

    • Thải ra, loại ra, bỏ đi: "Scrap" có thể được dùng để diễn tả hành động loại bỏ một cái đó không còn giá trị hoặc không cần thiết. dụ: "They decided to scrap the old car because it was too expensive to repair." (Họ đã quyết định bỏ chiếc xe sửa chữa quá tốn kém.)
  3. Nội động từ:

    • Ẩu đả, đánh nhau: Trong ngữ cảnh này, "scrap" được sử dụng như một từ lóng để chỉ cuộc đánh nhau hoặc ẩu đả. dụ: "The boys had a little scrap on the playground." (Những cậu đã một cuộc ẩu đả nhỏ trên sân chơi.)
Các cách sử dụng khác
  • Phrasal verb:
    • "Scrap together" có nghĩa thu thập lại một cái đó từ nhiều nguồn khác nhau. dụ: "We need to scrap together some funds for the project." (Chúng ta cần thu thập một ít vốn cho dự án.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Junk": Thường chỉ những đồ vật không còn giá trị hoặc phế thải.
    • "Waste": Chỉ những thứ không sử dụng được, thường rác thải.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Rubbish": Chỉ những thứ không còn giá trị, thường ám chỉ rác thải.
Idioms liên quan
  • "Hose a bit of a scrap with somebody": Câu này có nghĩa tham gia vào một cuộc đánh nhau với ai đó. thể hiện một cách nói thông thường hơn về việc ẩu đả.
Kết luận

Từ "scrap" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc chỉ các mảnh vụn cho đến việc diễn tả cuộc ẩu đả.

danh từ
  1. mảnh nhỏ, mảnh rời
  2. (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
  3. đoạn cắt, ảnh cắt (cắtbáo để đóng thành tập)
  4. kim loại vụn; phế liệu
  5. tóp mỡ, (để ép hết dầu)
ngoại động từ
  1. đập vụn ra
  2. thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
  1. (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
    • to hose a bit of a scrap with somebody
      ẩu đả với ai
nội động từ
  1. (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau

Comments and discussion on the word "scrap"