Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
scrap
/skræp/
Jump to user comments
danh từ
  • mảnh nhỏ, mảnh rời
  • (số nhiều) đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa
  • đoạn cắt, ảnh cắt (cắt ở báo để đóng thành tập)
  • kim loại vụn; phế liệu
  • tóp mỡ, bã cá (để ép hết dầu)
ngoại động từ
  • đập vụn ra
  • thải ra, loại ra, bỏ đi
danh từ
  • (từ lóng) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau
    • to hose a bit of a scrap with somebody
      ẩu đả với ai
nội động từ
  • (từ lóng) ẩu đả, đánh nhau
Related search result for "scrap"
Comments and discussion on the word "scrap"