Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for combat in Vietnamese - French dictionary
xuất binh
xuất quân
chiến trận
võ nghệ
võ nghệ
quyết chiến
võ
võ
trợ chiến
quyết liệt
trận
tỉ thí
thệ sư
nghênh địch
tên đạn
chiến thuyền
trận thế
giao binh
giao tranh
không chiến
hải chiến
trận mạc
nhung y
trực chiến
khổ chiến
ứng chiến
hỗn chiến
xung trận
xuất trận
tiếp chiến
đánh võ
tử nạn
gà nòi
xuất tướng
khiêu chiến
võ sĩ
chọi gà
nhung phục
chiến xa
lâm trận
gà chọi
đoản binh
cao cường
đấu trí
biên đội
ngoan cường
binh tình
thao luyện
ác liệt
mãnh liệt
mũi tên
tất thắng
xơi
xông pha
bốc
vớt
vớt
tổ
loại
xe
thôi