Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • manger; boire; prendre
    • Mời bác xơi trà
      veuillez prendre du thé
  • (infml.) anéantir (au combat)
    • Xơi gọn cả tiểu đoàn địch
      anéantir entièrement tout un bataillon ennemi
  • (infml.) subir; recevoir
    • Xơi đòn
      recevoir une rossée
Related search result for "xơi"
Comments and discussion on the word "xơi"