Characters remaining: 500/500
Translation

concept

Academic
Friendly

Từ "concept" trong tiếng Anh một danh từ (noun) có nghĩa "khái niệm" hoặc "quan niệm". chỉ một ý tưởng, một hình thức tư duy hoặc một sự hiểu biết về một điều đó, thường trừu tượng.

Định nghĩa
  • Concept (n): Khái niệm, ý tưởng, hoặc quan niệm về một điều đó.
dụ sử dụng
  1. Basic Concept: "The basic concept of democracy is that the power lies with the people."
    (Khái niệm cơ bản của nền dân chủ quyền lực thuộc về nhân dân.)

  2. Abstract Concept: "Love is an abstract concept that can be difficult to define."
    (Tình yêu một khái niệm trừu tượng có thể khó định nghĩa.)

  3. Scientific Concept: "The concept of gravity was developed by Isaac Newton."
    (Khái niệm về trọng lực được phát triển bởi Isaac Newton.)

Biến thể của từ
  1. Conceptual (adj): Liên quan đến khái niệm.

    • dụ: "She has a conceptual understanding of the subject." ( ấy sự hiểu biết khái niệm về môn học này.)
  2. Conception (n): Sự hình thành khái niệm, quan niệm hoặc ý tưởng.

    • dụ: "His conception of art is quite unique." (Quan niệm của anh ấy về nghệ thuật khá độc đáo.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Idea: Ý tưởng.
  • Notion: Khái niệm, ý niệm.
  • Theory: Thuyết, lý thuyết.
Cách sử dụng nâng cao
  • Concept Map: Bản đồ khái niệm, một công cụ để tổ chức thể hiện các khái niệm mối quan hệ giữa chúng.
  • Conceptual Framework: Khung khái niệm, một cấu trúc lý thuyết để tổ chức phân tích thông tin.
Idioms Phrasal Verbs
  • Get the concept: Hiểu được khái niệm.
    • dụ: "Once you get the concept, the rest will be easy." (Khi bạn hiểu được khái niệm, mọi thứ sẽ trở nên dễ dàng hơn.)
Tóm lại

Từ "concept" rất quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng quan niệm trong giao tiếp tiếng Anh.

Noun
  1. khái niệm, quan niệm.

Comments and discussion on the word "concept"