Characters remaining: 500/500
Translation

conditionné

Academic
Friendly

Từ "conditionné" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ động từ "conditionner", có nghĩa là "điều kiện hóa" hoặc "đặt trong một điều kiện nào đó". Khi sử dụng, từ này thể hiện ý nghĩa về sự phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể hay một trạng thái nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Phản xạđiều kiện (réflexe conditionné):

    • Nghĩa: Đâymột khái niệm trong tâmhọc, nơi một phản ứng trở thành tự động khi gặp một kích thích nhất định.
    • Ví dụ: "Le chien a développé un réflexe conditionné à la cloche." (Con chó đã phát triển một phản xạđiều kiện khi nghe chuông.)
  2. Phụ thuộc vào môi trường (conditionné par son milieu):

    • Nghĩa: Điều này có nghĩahành vi hoặc trạng thái của một người hay một vật bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh.
    • Ví dụ: "Son comportement est conditionné par son milieu social." (Hành vi của anh ta phụ thuộc vào môi trường xã hội của anh ta.)
  3. Sắp xếp chu đáo (maison bien conditionnée):

    • Nghĩa: Đây chỉ một ngôi nhà được sắp xếp gọn gàng hợp lý.
    • Ví dụ: "Cette maison est bien conditionnée pour accueillir des invités." (Ngôi nhà này được sắp xếp chu đáo để tiếp đón khách.)
  4. Không khí được điều hòa (air conditionné):

    • Nghĩa: Đề cập đến hệ thống điều hòa không khí.
    • Ví dụ: "L'air conditionné rend la pièce plus confortable." (Không khí được điều hòa làm cho căn phòng thoải mái hơn.)
  5. Sản phẩm đóng gói (produit conditionné):

    • Nghĩa: Đề cập đến những sản phẩm đã được đóng gói sẵn để tiêu thụ.
    • Ví dụ: "Les produits conditionnés sont faciles à transporter." (Các sản phẩm đóng gói dễ dàng để vận chuyển.)
  6. Gỗ hợp cách hóa (bois conditionné):

    • Nghĩa: Đề cập đến gỗ đã được xửhoặc chế biến theo một tiêu chuẩn nhất định.
    • Ví dụ: "Le bois conditionné est utilisé pour la construction." (Gỗ hợp cách hóa được sử dụng cho xây dựng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conditionner: Động từ gốc của "conditionné", nghĩa là "điều kiện hóa".
  • Condition: Danh từ mang nghĩa là "điều kiện".
  • Préconditionné: Mang nghĩa là "được điều kiện hóa trước".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Conditionné" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh tâmxã hội để thể hiện sự ảnh hưởng của văn hóa, giáo dục các yếu tố xã hội đến hành vi con người.
  • Ví dụ: "Les valeurs d'une société peuvent être conditionnées par l'éducation." (Giá trị của một xã hội có thể được điều kiện hóa bởi giáo dục.)
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù "conditionné" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Être conditionné à faire quelque chose" (Bị điều kiện hóa để làm một việc gì đó).

tính từ
  1. điều kiện
    • Réflexe conditionné
      phản xạđiều kiện
  2. phụ thuộc
    • Conditionné par son milieu
      phụ thuộc vào môi trường
  3. sắp xếp
    • Maison bien conditionnée
      nhà sắp xếp chu đáo
  4. được điều hòa
    • Air conditionné
      không khí được điều hòa
  5. (thương nghiệp) đóng gói
    • Produit conditionné
      sản phẩm đóng gói
  6. (thương nghiệp) hợp cách hóa
    • Bois conditionné
      gỗ hợp cách hóa

Comments and discussion on the word "conditionné"