Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
confront
/kən'frʌnt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với
    • he stood confronting him
      nó đứng đối diện với anh ta
    • many diffuculties confront us
      chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn
  • đối chất
    • defendant is confronted with plaintiff
      bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn
  • (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)
Related words
Related search result for "confront"
Comments and discussion on the word "confront"