Characters remaining: 500/500
Translation

present

/'preznt - pri'zent/
Academic
Friendly

Từ "present" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, bao gồm các nghĩa, cách sử dụng dụ minh họa:

1. Danh từ (Noun)
  • Hiện tại: "present" có thể chỉ thời điểm hiện tại, những đang xảy ra ngay bây giờ.

    • dụ: At present, I am studying for my exams. (Hiện tại, tôi đang ôn thi.)
  • Món quà: "present" cũng có nghĩa một món quà được tặng cho ai đó.

    • dụ: I bought a present for her birthday. (Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của ấy.)
2. Tính từ (Adjective)
  • Có mặt, hiện diện: "present" dùng để chỉ việc ai đó có mặtmột nơi nào đó.

    • dụ: He was present at the meeting. (Anh ấy có mặt tại cuộc họp.)
  • Hiện tại: Khi nói về thời gian, "present" có thể chỉ những đang diễn ra ngay bây giờ.

    • dụ: The present situation is quite challenging. (Tình hình hiện tại khá khó khăn.)
3. Động từ (Verb)
  • Trình bày, đưa ra: "present" có thể có nghĩa trình bày một ý tưởng, một thông tin hoặc một tài liệu.

    • dụ: She will present her findings at the conference. ( ấy sẽ trình bày kết quả nghiên cứu của mình tại hội nghị.)
  • Giới thiệu: "present" còn có nghĩa giới thiệu ai đó với người khác.

    • dụ: I would like to present my friend to you. (Tôi muốn giới thiệu bạn của tôi với bạn.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Present tense: Thời hiện tại trong ngữ pháp, chỉ hành động xảy ra ngay bây giờ.

    • dụ: In the present tense, we use the verb forms accordingly. (Trong thời hiện tại, chúng ta sử dụng các dạng động từ tương ứng.)
  • To present oneself: Trình diện, xuất hiện trước ai đó (như ban giám khảo).

    • dụ: He had to present himself before the jury. (Anh ấy phải trình diện trước ban giám khảo.)
5. Một số cụm từ liên quan
  • At present: Hiện tại, bây giờ.

    • dụ: At present, I am working on a new project. (Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án mới.)
  • For the present: Trong lúc này, tạm thời.

    • dụ: For the present, we will continue with our current plan. (Tạm thời, chúng ta sẽ tiếp tục với kế hoạch hiện tại của mình.)
6. Từ đồng nghĩa gần giống
  • Gift: Món quà, tương tự như "present" khi chỉ món quà.
  • Current: Hiện tại, cũng có thể sử dụng để chỉ những đang diễn ra.
7. Idioms Phrasal Verbs
  • Present arms: Giơ súng chào, thường sử dụng trong quân đội.
    • dụ: The soldiers were ordered to present arms. (Các binh sĩ được lệnh giơ súng chào.)
Kết luận

Từ "present" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. có mặt, hiện diện
    • to be present at...
      có mặt ở...
    • to be present to the mind
      hiện ra trong trí
  2. hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này
    • present boundaries
      đường ranh giới hiện tại
    • the present volume
      cuốn sách này
  3. (ngôn ngữ học) hiện tại
    • present tense
      thời hiện tại
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ
    • a very present help in trouble
      sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn
danh từ
  1. hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ
    • at present
      hiện tại, bây giờ, lúc này
    • for the present
      trong lúc này, hiện giờ
  2. (pháp );(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này
    • by these presents
      do những tài liệu này
  3. (ngôn ngữ học) thời hiện tại
danh từ
  1. qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm
    • to make somebody a present of something
      biếu ai cái , tặng ai cái
danh từ
  1. tư thế giơ súng ngắm
  2. tư thế bồng súng chào[pri'zent]
ngoại động từ
  1. đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra
    • the case presents some difficulty
      trường hợp này lộ ra một số khó khăn
  2. đưa, trình, nộp, dâng
    • to present the credentials
      trình quốc thư
    • to present a petition
      đưa một bản kiến nghị
    • to present a cheque for payment
      nộp séc để lĩnh tiền
  3. bày tỏ, trình bày, biểu thị
    • to present the question very cleary
      trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng
  4. trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt
    • to present oneself
      trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra
    • to present oneself before the jury
      trình diện trước ban giám khảo
    • the idea presents itself to my mind
      ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi
  5. giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...)
    • to be presented at court
      được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua
  6. (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo)
  7. biếu tặng (ai cái )
  8. (quân sự) giơ (súng) ngắm
  9. (quân sự) bồng (súng) chào
    • to present arms
      bồng súng chào

Comments and discussion on the word "present"