Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
face
/feis/
Jump to user comments
danh từ
  • mặt
    • to look somebody in the face
      nhìn thẳng vào mặt ai
    • to show one's face
      xuất đầu lộ diện, vác mặt đến
    • her face is her fortune
      cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt
  • vẻ mặt
    • to pull (wear) a long face
      mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra
  • thể diện, sĩ diện
    • to save one's face
      gỡ thể diện, giữ thể diện
    • to lose face
      mất mặt, mất thể diện
  • bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
    • to put a new face on something
      thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
    • on the face of it
      cứ theo bề ngoài mà xét thì
    • to put a good face on a matter
      tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
    • to put a bold face on something
      can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
  • bề mặt
    • the face of the earth
      bề mặt của trái đất
  • mặt trước, mặt phía trước
IDIOMS
  • face to face
    • đối diện
  • to fly in the face of
    • ra mặt chống đối, công khai chống đối
  • to go with wind in one's face
    • đi ngược gió
  • to have the face to do something
    • mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì
  • in face of
    • trước mặt, đứng trước
  • in the face of
    • mặc dầu
  • in the face of day
    • một cách công khai
  • to make (pull) faces
    • nhăn mặt
  • to set one's face against
    • chống đối lại
  • to somebody's face
    • công khai trước mặt ai
ngoại động từ
  • đương đầu, đối phó
    • to face up to
      đương đầu với
  • đứng trước mặt, ở trước mặt
    • the problem that faces us
      vấn đề trước mắt chúng ta
  • lật (quân bài)
  • nhìn về, hướng về, quay về
    • this house faces south
      nhà này quay về hướng nam
  • đối diện
    • to face page 20
      đối diện trang 20
  • (thể dục,thể thao) đặt ((nghĩa bóng)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)
  • (quân sự) ra lệnh quay
    • to face one's men about
      ra lệnh cho quân quay ra đằng sau
  • viền màu (cổ áo, cửa tay)
  • bọc, phủ, tráng
  • hồ (chè)
nội động từ
  • (quân sự) quay
    • left face!
      quay bên trái!
    • about face!
      quay đằng sau!
IDIOMS
  • to face out a situatin
    • vượt qua một tình thế
  • to face out something
    • làm xong xuôi cái gì đến cùng
Related search result for "face"
Comments and discussion on the word "face"