Characters remaining: 500/500
Translation

consciousness

/'kɔnʃəsnis/
Academic
Friendly

Từ "consciousness" trong tiếng Anh có nghĩa "sự ý thức" hoặc "sự nhận thức". đề cập đến trạng thái một người biết về bản thân môi trường xung quanh mình. Khi một người ý thức, họ có thể nhận biết, cảm nhận suy nghĩ. Ngược lại, khi không ý thức ( dụ như khi ngủ), họ không nhận biết được những đang xảy ra xung quanh.

Định nghĩa
  • Consciousness (danh từ): Sự ý thức, sự nhận thức về bản thân môi trường xung quanh.
    • dụ: "Men have no consciousness during sleep." (Đàn ông không ý thức trong lúc ngủ.)
Các biến thể của từ
  • Conscious (tính từ): ý thức, nhận thức được.

    • dụ: "She is conscious of her surroundings." ( ấy nhận thức được xung quanh mình.)
  • Subconscious (tính từ): Tiềm thức, không hoàn toàn nhận thức được nhưng vẫn ảnh hưởng đến hành vi.

    • dụ: "He has subconscious fears." (Anh ấy những nỗi sợ tiềm thức.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  1. Trong tâm lý học: "Consciousness" đề cập đến ý thức nhận thức.

    • dụ: "The study of consciousness is a key area in psychology." (Nghiên cứu về ý thức một lĩnh vực quan trọng trong tâm lý học.)
  2. Trong triết học: "Consciousness" có thể liên quan đến bản thể của con người nhận thức về thực tại.

    • dụ: "Philosophers debate the nature of consciousness." (Các triết gia tranh luận về bản chất của ý thức.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • Awareness (sự nhận thức): Tình trạng biết về điều đó.

    • dụ: "Her awareness of the issues is impressive." (Sự nhận thức của về các vấn đề thật ấn tượng.)
  • Mindfulness (sự chú ý): Sự chú ý đến hiện tại không phán xét.

    • dụ: "Practicing mindfulness can reduce stress." (Thực hành sự chú ý có thể giảm căng thẳng.)
Idioms Phrasal verbs
  • "To be conscious of": Nhận thức về điều đó.

    • dụ: "He is conscious of his mistakes." (Anh ấy nhận thức được những sai lầm của mình.)
  • "To lose consciousness": Mất ý thức.

    • dụ: "She fainted and lost consciousness." ( ấy ngất xỉu mất ý thức.)
Kết luận

"Consciousness" một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, triết học, y học.

danh từ
  1. sự hiểu biết
    • men have no consciousness during sleep
      trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết cả
  2. ý thức

Comments and discussion on the word "consciousness"