Characters remaining: 500/500
Translation

coquette

/kou'ket/
Academic
Friendly

Từ "coquette" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa chủ yếu liên quan đến sự duyên dáng, quyến rũ, hoặc làm dáng. Dưới đâysự giải thích cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Tính từ: "Coquette" dùng để mô tả một người phụ nữ làm duyên, làm dáng, thườngxinh đẹp biết cách thu hút sự chú ý. Từ này có thể mang ý nghĩa tích cực (thể hiện sự quyến rũ, duyên dáng) hoặc tiêu cực (nếu được hiểuquá làm dáng, giả tạo).

    • Ví dụ: "Elle porte une robe coquette." ( ấy mặc một chiếc váy xinh xắn.)
  • Danh từ: "Coquette" cũng có thể chỉ một người phụ nữ thích làm duyên, thường là có ý nghĩa hơi châm biếm.

    • Ví dụ: "C'est une coquette qui aime attirer les regards." ( ấymột người làm duyên thích thu hút ánh nhìn.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ liên quan:

    • "faire le coquet" có nghĩalàm duyên, thể hiện sự quyến rũ.
    • "jouer les grandes coquettes" nghĩahành động ôm ấp, làm bộ làm tịch để thu hút sự chú ý.
  • Thể hiện sự xinh đẹp, đáng yêu: "un salon coquet" chỉ một phòng khách được trang trí đẹp mắt, ấm cúng.

    • Ví dụ: "Nous avons un salon coquet chez nous." (Chúng tôi có một phòng khách xinh xắnnhà.)
3. Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "charmant(e)" (duyên dáng)
    • "élégant(e)" (thanh lịch)
    • "séduisant(e)" (hấp dẫn)
  • Từ gần giống:

    • "flirt" (đùa giỡn, tán tỉnh)
    • "vaniteux/vaniteuse" (kiêu ngạo, tự phụ)
4. Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mặc dù "coquette" không nhiều cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "faire des yeux doux" (nhìn với ánh mắt mềm mại) khi nói về sự quyến rũ.
5. Chú ý:
  • "Coquet" là dạng nam, "coquette" là dạng nữ của từ này. Nếu bạn muốn nói về một người đàn ông làm duyên, bạn có thể dùng "coquet".
tính từ
  1. hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên
  2. đỏm dáng
  3. xinh xắn
    • Un salon coquet
      một phòng khách xinh xắn
  4. (thân mật) kha khá, khá lớn
    • Cadeau coquet
      món quà kha khá
danh từ
  1. người làm duyên
    • Faire le coquet avec des dames
      làm duyên với các bà
    • jouer les grandes coquettes
      õng ẹo tìm cách quyến rũ
    • rôle de grande coquette
      (sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ

Words Containing "coquette"

Words Mentioning "coquette"

Comments and discussion on the word "coquette"