Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
coquette
Jump to user comments
tính từ
  • hay làm đỏm, làm dáng, làm duyên
  • đỏm dáng
  • xinh xắn
    • Un salon coquet
      một phòng khách xinh xắn
  • (thân mật) kha khá, khá lớn
    • Cadeau coquet
      món quà kha khá
danh từ
  • người làm duyên
    • Faire le coquet avec des dames
      làm duyên với các bà
    • jouer les grandes coquettes
      õng ẹo tìm cách quyến rũ
    • rôle de grande coquette
      (sân khấu) vai nữ đẹp quyến rũ
Related search result for "coquette"
Comments and discussion on the word "coquette"