Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cord grass in Vietnamese - English dictionary
phựt
dây
bổi
chạc
dây dợ
niệt
néo
ống nhòm
bãi cỏ
cỏ sâu róm
sải
nhợ
cỏ mần trầu
cỏ bạc đầu
tơ
bãi chăn thả
cỏ chân nhện
cỏ voi
cỏ gà
cỏ mật
bện
lá mạ
cỏ gấu
rão
kết
rắn nước
sương
rung rinh
gang tay
cỏ
che lấp
bệt
gianh
choàng
đườn
bùn
chăn gối
cắt
phắt
dàu dàu
chậm rãi
căng
chùi
khuây
rì
bứt
bụi
nội