Characters remaining: 500/500
Translation

coté

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "côté" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa chính
  • Côté (danh từ): Nghĩa đầu tiên phổ biến nhất của "côté" là "bên" hoặc "mặt". thường được sử dụng để chỉ một bên nào đó của một vật, một người hay một khái niệm.
    • Ví dụ:
2. Nghĩa trong ngữ cảnh
  • Côté (tính từ): Trong ngữ cảnh thân mật hoặc phi chính thức, "côté" cũng có thể mang nghĩa là "được đánh giá cao" hoặc "được coi trọng".
    • Ví dụ:
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Côté... de: Cụm từ này được dùng để chỉ ra một khía cạnh nào đó của một vấn đề.
    • Ví dụ:
4. Các biến thể từ gần giống
  • Côté không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "côté" trong các cụm từ như "côté positif" (khía cạnh tích cực) hoặc "côté négatif" (khía cạnh tiêu cực).
  • Giống từ: Từ "côté" có thể dễ nhầm với từ "coter", có nghĩa là "định giá" hoặc "đánh giá".
5. Từ đồng nghĩa
  • Một số từ đồng nghĩa với "côté" trong ngữ cảnh chỉ "bên" có thể là "flanc" (sườn) hoặc "partie" (phần).
6. Idioms cụm động từ
  • Côté cœur: Có nghĩa là "về mặt tình cảm".
    • Ví dụ: "Côté cœur, tout va bien" (Về mặt tình cảm, mọi thứ đều ổn).
  • Être à côté de la plaque: Nghĩa là "không hiểu đúng vấn đề" hoặc "nhầm lẫn".
    • Ví dụ: "Ses réponses étaient à côté de la plaque" (Câu trả lời của anh ấy đã sai lệch hoàn toàn).
Kết luận

Từ "côté" rất linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu các nghĩa cách sử dụng của sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. ghi (con số chỉ) độ cao (bản vẽ)
  2. (thân mật) được đánh giá cao, được coi trọng

Comments and discussion on the word "coté"