Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coupure
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vết đứt
    • Se faire une coupure à la main
      bị đứt tay
  • hố; chỗ đứt
  • (nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)
  • (nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách
  • sự cắt (điện, nước)
  • giấy bạc lẻ
  • (Coupures des journaux) bài cắt (ở báo ra)
  • (số nhiều) thuốc lá vụn
Related words
Related search result for "coupure"
Comments and discussion on the word "coupure"