Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

coupé

/'ku:pei/
Academic
Friendly

Từ "coupé" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được sử dụng để chỉ một loại xe hơi hoặc một loại xe ngựa. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ: "coupé" (phát âm /kuːˈpeɪ/) thường được sử dụng để chỉ:
    • Xe hơi hai chỗ ngồi: Một loại xe ô tô hai ghế ngồi, thường kiểu dáng thể thao thanh lịch.
    • Xe ngựa hai chỗ ngồi: Một kiểu xe ngựa truyền thống cũng chỉ hai chỗ ngồi.
    • Ngăn buồng cuối toa (xe lửa): Trong một số trường hợp, "coupé" cũng có thể chỉ đến một buồng hoặc ngăn trong toa xe lửa.
dụ sử dụng
  • Xe hơi:
    • "He drove a sleek red coupé down the highway." (Anh ấy lái một chiếc coupé màu đỏ bóng bẩy trên đường cao tốc.)
  • Xe ngựa:
    • "The couple arrived at the party in a vintage coupé." (Cặp đôi đến bữa tiệc bằng một chiếc xe ngựa coupé cổ điển.)
  • Ngăn toa xe lửa:
    • "They reserved a coupé for their overnight train journey." (Họ đã đặt một buồng trong toa xe lửa cho chuyến đi qua đêm của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngành công nghiệp ô tô, "coupé" có thể được dùng để chỉ các mẫu xe thể thao thiết kế đặc biệt, thường hai cửa kiểu dáng khí động học.
  • Thuật ngữ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh so sánh với các loại xe khác như sedan (xe sedan bốn cửa) hoặc hatchback (xe hatchback cửa sau mở lên).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sedan: Một loại xe bốn cửa thường nhiều chỗ ngồi hơn.
  • Convertible: Xe có thể chuyển đổi giữa dạng mui không mui.
  • Roadster: Một loại xe thể thao hai chỗ ngồi, thường không mui.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "coupé" không idioms hay phrasal verbs đặc trưng, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến xe cộ như: - Hit the road: Bắt đầu một chuyến đi. - Take for a spin: Lái thử một chiếc xe.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "coupé", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ về xe hơi còn có thể mang ý nghĩa rộng hơn trong các lĩnh vực khác nhau như xe ngựa truyền thống hoặc ngăn trong toa xe lửa.

danh từ
  1. xe ngựa hai chỗ ngồi
  2. xe ô tô hai chỗ ngồi
  3. ngăn buồng cuối toa (xe lửa)

Comments and discussion on the word "coupé"