Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cope
/koup/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) áo lễ
  • (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn
    • the cope of night
      trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối
  • nắp khuôn đúc
  • (như) coping
  • (kỹ thuật) cái chao, cái chụp
ngoại động từ
  • khoác áo lễ (cho giáo sĩ)
  • xây vòm
  • xây mái (một bức tường)
nội động từ
  • (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường)
  • (+ with) đối phó, đương đầu
    • to cope with difficulties
      đương đầu với những khó khăn
Related search result for "cope"
Comments and discussion on the word "cope"