Characters remaining: 500/500
Translation

cope

/koup/
Academic
Friendly

Từ "cope" trong tiếng Anh có nghĩa chính "đối phó" hoặc "đương đầu" với những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. "Cope" thường được sử dụng để diễn tả khả năng của một người trong việc xử lý các vấn đề hoặc thách thức trong cuộc sống.

Các cách sử dụng:
  1. Nội động từ:

    • "to cope with" - đối phó với:
    • "to cope" - tự mình đối phó, không cần chỉ rõ điều :
  2. Danh từ (ít sử dụng trong ngữ cảnh này):

    • Không có nghĩa phổ biến trong ngữ cảnh cuộc sống hàng ngày, nhưng trong tôn giáo, "cope" có thể chỉ đến áo choàng hoặc vòm trong các nghi lễ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deal with: xử lý, giải quyết.

    • dụ: "You need to deal with your problems head-on." (Bạn cần phải xử lý các vấn đề của mình một cách trực tiếp.)
  • Manage: quản lý, điều hành.

    • dụ: "He manages to cope with stress very well." (Anh ấy quản lý để đối phó với căng thẳng rất tốt.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cope up: một cách nói không chính thức về việc cố gắng để đối phó.

    • dụ: "She coped up with all the challenges." ( ấy đã cố gắng để đối phó với tất cả các thử thách.)
  • Coping mechanisms: chế đối phó, những phương pháp con người sử dụng để xử lý stress hoặc khó khăn.

    • dụ: "Talking to friends is one of her coping mechanisms." (Nói chuyện với bạn bè một trong những chế đối phó của ấy.)
Phân biệt nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh khác, "cope" cũng có thể dùng để chỉ việc xây dựng hoặc hình thành một cái đó, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận:

Từ "cope" rất hữu ích trong ngữ cảnh mô tả cách mọi người xử lý các tình huống khó khăn trong cuộc sống.

danh từ
  1. (tôn giáo) áo lễ
  2. (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn
    • the cope of night
      trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối
  3. nắp khuôn đúc
  4. (như) coping
  5. (kỹ thuật) cái chao, cái chụp
ngoại động từ
  1. khoác áo lễ (cho giáo sĩ)
  2. xây vòm
  3. xây mái (một bức tường)
nội động từ
  1. (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường)
  2. (+ with) đối phó, đương đầu
    • to cope with difficulties
      đương đầu với những khó khăn

Comments and discussion on the word "cope"