Characters remaining: 500/500
Translation

crucial

/'kru:ʃjəl/
Academic
Friendly

Từ "crucial" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "cốt yếu" hoặc "quyết định". thường được dùng để miêu tả những điều rất quan trọng cần thiết, ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • Crucial (tính từ): Rất quan trọng; cần thiết cho sự thành công hoặc sự tồn tại của một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. In a sentence:

    • "It is crucial to study for the exam if you want to pass."
    • (Việc học cho kỳ thi rất quan trọng nếu bạn muốn đậu.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The surgeon made a crucial incision to access the patient's heart."
    • (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một vết mổ quyết định để tiếp cận trái tim của bệnh nhân.)
  3. Trong nghiên cứu:

    • "A crucial experiment was conducted to test the new drug's effectiveness."
    • (Một thí nghiệm cốt yếu đã được tiến hành để kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới.)
Biến thể của từ:
  • Crucially (trạng từ): Một cách quan trọng.
    • dụ: "She crucially needed help to finish the project." ( ấy rất cần sự giúp đỡ để hoàn thành dự án.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vital: (sống còn, thiết yếu)

    • dụ: "It is vital to eat healthy." (Việc ăn uống lành mạnh rất thiết yếu.)
  • Essential: (cần thiết)

    • dụ: "Water is essential for life." (Nước cần thiết cho sự sống.)
  • Important: (quan trọng)

    • dụ: "It is important to arrive on time." (Việc đến đúng giờ quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Crucial point: (điểm mấu chốt)

    • dụ: "The crucial point of the argument was overlooked." (Điểm mấu chốt của lập luận đã bị bỏ qua.)
  • Crucial moment: (thời khắc quyết định)

    • dụ: "The crucial moment came when he had to choose between career and family." (Thời khắc quyết định đến khi anh ấy phải chọn giữa sự nghiệp gia đình.)
Idioms Phrasal verbs:
  • At a crucial juncture: (tại một thời điểm then chốt)
    • dụ: "The company is at a crucial juncture in its development." (Công ty đangmột thời điểm then chốt trong sự phát triển của mình.)
tính từ
  1. quyết định; cốt yếu, chủ yếu
    • a crucial experiment (test)
      thí nghiệm quyết định
  2. (y học) hình chữ thập
    • crucial incision
      vết mổ hình chữ thập

Comments and discussion on the word "crucial"