Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
material
/mə'tiəriəl/
Jump to user comments
tính từ
  • vật chất
    • material world
      thế giới vật chất
  • (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt
  • hữu hình, cụ thể, thực chất
    • a material being
      vật hữu hình
  • quan trọng, trọng đại, cần thiết
    • food is most material to man
      thức ăn hết sức cần thiết đối với con người
danh từ
  • chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
    • raw materials
      nguyên liệu
    • materials for a book
      tài liệu để viết một cuốn sách
  • vải
Comments and discussion on the word "material"