Jump to user comments
tính từ
- vật chất
- material world
thế giới vật chất
- (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt
- hữu hình, cụ thể, thực chất
- a material being
vật hữu hình
- quan trọng, trọng đại, cần thiết
- food is most material to man
thức ăn hết sức cần thiết đối với con người
danh từ
- chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu
- raw materials
nguyên liệu
- materials for a book
tài liệu để viết một cuốn sách