Characters remaining: 500/500
Translation

cuisiné

Academic
Friendly

Từ "cuisiné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "nấu" hoặc "được nấu". Từ này xuất phát từ động từ "cuisiner", có nghĩa là "nấu ăn". Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Cuisiné (tính từ): có nghĩamón ăn đã được chế biến, nấu chín hoặc nấu nướng. Thường được sử dụng để chỉ các món ăn đã qua quá trình nấu nướng.
Ví dụ sử dụng
  1. Món ăn nấu chín:

    • "J'ai préparé des légumes cuisinés."
  2. Món ăn chế biến sẵn:

    • "Il a acheté des plats cuisinés au supermarché."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong một số ngữ cảnh, "cuisiné" có thể được sử dụng để chỉ một cách chế biến cụ thể hoặc phong cách nấu ăn:
    • "Ce poisson est cuisiné à la vapeur."
Phân biệt các biến thể
  • Cuisiner (động từ): nấu ăn.
  • Cuisine (danh từ): nhà bếp hoặc ẩm thực.
  • Cuisinier (danh từ): đầu bếp (nam).
  • Cuisinière (danh từ): đầu bếp (nữ) hoặc bếp ga.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Préparé: chuẩn bị (có thể dùng trong ngữ cảnh nấu nướng).
  • Cuit: nấu chín (thể hiện trạng thái đã được nấu).
Idioms cụm động từ
  • "Être dans le potage": nghĩa đen là "ở trong súp", nhưng nghĩa bóng là "gặp rắc rối".
  • "Cuisiner quelqu'un": nghĩa là "hỏi dò thông tin ai đó", thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều tra hoặc tìm hiểu thông tin.
Tổng kết

Từ "cuisiné" không chỉ đơn thuần là "nấu" mà còn mang nhiều sắc thái khác nhau trong tiếng Pháp. Việc sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến ẩm thực.

tính từ
  1. nấu, nấu nướng
    • Des crudités et des plats cuisinés
      món rau quả ăn sống món ăn nấu

Comments and discussion on the word "cuisiné"