Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cygne
Jump to user comments
{{con thiên nga}}{{cygne}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) chim thiên nga
  • lông tơ thiên nga
    • Manteau garni de cygne
      áo choàng lót lông tơ thiên nga
    • chant du cygne
      (tác phẩm) tuyệt bút (của một bậc thiên tài)
    • cou de cygne
      cổ thiên nga (cao mà mềm mại)
    • en col de cygne
      hình cổ thiên nga
    • Signe
Related search result for "cygne"
Comments and discussion on the word "cygne"