Từ "còn" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ minh họa.
1. Ý nghĩa và cách sử dụng chính
a. Tiếp tục tồn tại hoặc tồn tại thêm
"Còn" có nghĩa là vẫn còn, vẫn đang tồn tại, không bị mất đi. Ví dụ: - Còn một tuần lễ nữa là đến Tết. (Vẫn còn một tuần nữa trước khi Tết đến.) - Nó còn tiền. (Nó vẫn còn tiền, chưa hết tiền.) - Bệnh mười phần còn ba. (Bệnh vẫn còn ba phần, không hoàn toàn khỏi.)
2. Các biến thể và từ liên quan
Ném còn, tung còn: Đây là nghĩa chỉ về một loại quả cầu bằng vải có nhiều dải màu, thường dùng trong trò chơi dân gian.
Còn lại: Có nghĩa là những gì còn lại sau khi đã sử dụng, tiêu thụ hoặc mất đi.
Còn sống: Chỉ trạng thái còn sống, chưa chết.
3. Từ gần giống và đồng nghĩa
Vẫn: Cũng chỉ sự tiếp diễn nhưng thường không mang tính khẳng định mạnh mẽ như "còn".
Chưa: Chỉ trạng thái chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành, có thể liên quan đến "còn".
4.