Characters remaining: 500/500
Translation

côte

Academic
Friendly

Từ "côte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ cách sử dụng nâng cao.

Định nghĩa nghĩa chính
  1. Xương sườn: Trong giải phẫu, "côte" thường được sử dụng để chỉ xương sườn, ví dụ như "côtes flottantes" (xương sườn tự do) hoặc "côte de veau" (sườn ).

    • Ví dụ:
  2. Sườn đồi: "Côte" cũng có thể chỉ một sườn đồi hay một vùng đất dốc.

    • Ví dụ:
  3. Bờ biển: Trong ngữ cảnh địa lý, "côte" có thể dùng để chỉ bờ biển.

    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  1. Động từ cụm động từ:

    • "Monter une côte": Leo lên dốc.
    • "Être à la côte": Trở nên nổi tiếng hoặc được yêu thích.
    • "Caresser les côtes à quelqu'un": Đùa giỡn hoặc trêu chọc ai đó bằng cách chạm vào sườn.
  2. Các câu thành ngữ (idioms):

    • "Côte à côte": Sát nhau, bên cạnh nhau.
    • "Avoir les côtes en long": Mô tả một người gầy hoặc không nhiều bắp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Côte có thể được so sánh với từ "flanc" (bên hông), nhưng "flanc" thường chỉ phần bên cạnh hơn là xương sườn.
  • Từ "rive" (bờ) cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bờ biển, nhưng "côte" thường chỉ vùng đất dốc bờ biển cụ thể hơn.
Một số ví dụ khác
  • Serré les côtes à quelqu'un: Thúc ai làm gì.

    • Ví dụ: "Il serre les côtes à son ami pour qu'il se dépêche." (Anh ấy thúc giục bạn mình để nhanh lên.)
  • Se tenir les côtes: Ôm bụng cười.

    • Ví dụ: "Elle se tenait les côtes de rire en écoutant la blague." ( ấy ôm bụng cười khi nghe câu chuyện hài hước.)
Kết luận

Từ "côte" trong tiếng Pháp rất đa dạng trong cách sử dụng nghĩa. Từ xương sườn, sườn đồi cho đến bờ biển, "côte" có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. xương sườn, sườn
    • Côtes flottantes
      (giải phẫu) xương sườn cụt
    • Côte de veau
      sườn
  2. sọc
    • Côte de melon
      sọc dưa
    • Velours à côtes
      nhung sọc, nhung kẻ
  3. sườn (đồi)
    • Côte plantée de théiers
      sườn đồi trồng chè
  4. đường dốc
    • Monter une côte
      leo đường dốc
  5. bờ biển
    • Route qui longe la côte
      đường dọc theo bờ biển
    • avoir les côtes en long
      dài lưng tốn vải ăn no lại nằm
    • caresser (chatouiller) les côtes à quelqu'un
      đánh đòn ai
    • côte à côte
      sát nhau, sát cánh nhau
    • être à la côte
      túng kiết quá
    • être au vent d'une côte
      vượt bờ ra khơi
    • être de la côte de Saint Louis (de Charlemagne)
      con ông cháu cha, thuộc dòng dõi quý phái
    • être sous le vent d'une côte
      còn đi gần bờ
    • faire côte; se jeter à la côte; aller à la côte
      mắc cạnbiển
    • frère de la côte
      người nghèo túng
    • on lui compterait les côtes
      gầy đếm được xương sườn
    • serrer les côtes à quelqu'un
      thúc ai (làm gì)
    • se tenir les côtes
      ôm bụng cười
    • vue de côte
      sơ đồ bờ biển

Comments and discussion on the word "côte"