Characters remaining: 500/500
Translation

deal

/di:l/
Academic
Friendly

Từ "deal" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các biến thể của :

1. Định nghĩa chính:
  • Danh từ:

  • Động từ:

2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms:

  • Phrasal verbs:

3. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Negotiate: thương lượng
  • Bargain: mặc cả
  • Transaction: giao dịch
  • Agreement: thỏa thuận
4. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • To deal someone a blow: có nghĩa giáng cho ai một đòn, có thể nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.

    • dụ: He dealt him a blow with his fist. (Anh ấy đã giáng cho anh ta một đấm.)
  • To deal generously with someone: có nghĩa đối xử rộng rãi hoặc hào phóng với ai đó.

    • dụ: She dealt generously with her employees. ( ấy đã đối xử rộng rãi với nhân viên của mình.)
5. Kết luận

Từ "deal" rất đa dạng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. gỗ tùng, gỗ thông
  2. tấm ván cây
  3. số lượng
    • a great deal of
      rất nhiều
    • a good deal of money
      khá nhiều tiền
    • a good deal better
      tố hơn nhiều
  4. sự chia bài, lượt chia bài, ván bài
    • it's your deal
      đến lượt anh chia
  5. (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương
    • to do (make) a deal with somebody
      giao dịch mua bán với ai
  6. cách đối xử; sự đối đãi
    • a square deal
      cách đối xử thẳng thắn
Idioms
  • New Deal
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru--ven năm 1932)
ngoại động từ
  1. ((thường) + out) phân phát, phân phối
    • to deal out gifts
      phân phát quà tặng
  2. chia (bài)
  3. ban cho
    • to deal someone happiness
      ban cho ai hạnh phúc
  4. giáng cho, nện cho (một đòn...)
Idioms
  • to deal a blow at somebody
  • to deal somebody a blow
    giáng cho ai một đòn
nội động từ
  1. giao du với, quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với
    • to refuse to deal with somebody
      không giao thiệp với ai, không đi lại chơi bời với ai
  2. (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với
  3. (+ in) buôn bán
    • to deal in rice
      buôn gạo
  4. chia bài
  5. giải quyết; đối phó
    • to deal with a problem
      giải quyết một vấn đề
    • a difficult matter to deal with
      một vấn đề khó giải quyết
    • to deal with an attack
      đối phó với một cuộc tấn công
  6. đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử
    • to deal generously with (by) somebody
      đối xử rộng rãi với ai
    • to deal cruelly with (by) somebody
      đối xử tàn ác với ai

Comments and discussion on the word "deal"