Characters remaining: 500/500
Translation

dank

/dæɳk/
Academic
Friendly

Từ "dank" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng để miêu tả môi trường hoặc không gian độ ẩm cao, ẩm ướt thường gây cảm giác khó chịu. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "dank":

Định nghĩa:
  • Dank: ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; thường dùng để mô tả không khí hoặc những nơi độ ẩm cao, có thể gây cảm giác khó chịu hoặc không thoải mái.
dụ sử dụng:
  1. Trong mô tả không gian:

    • "The basement was dank and dark, making it an unpleasant place to be." (Tầng hầm ẩm ướt tối tăm, khiến trở thành một nơi không thoải mái để ở.)
  2. Về thời tiết:

    • "The weather has been dank lately, with constant rain and high humidity." (Thời tiết gần đây rất ẩm ướt, với mưa liên tục độ ẩm cao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "dank" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để mô tả cảm giác hoặc tình trạng không thoải mái do độ ẩm:
    • "The dank smell of the old book made it hard to concentrate." (Mùi ẩm ướt của quyển sách khiến tôi khó tập trung.)
Biến thể của từ:
  • Danker (so sánh): dùng để so sánh độ ẩm hoặc sự khó chịu.

    • "This room feels danker than the last one." (Căn phòng này cảm thấy ẩm ướt hơn căn phòng trước đó.)
  • Dankest (siêu cấp): dùng để chỉ mức độ ẩm ướt nhất.

    • "This is the dankest place I've ever visited." (Đây nơi ẩm ướt nhất tôi từng ghé thăm.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Moist: ẩm, ướt nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn, không gây cảm giác khó chịu.
  • Humid: ẩm ướt, thường dùng để mô tả thời tiết.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Mặc dù không idiom cụ thể sử dụng từ "dank", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Damp with sweat" (ướt đẫm mồ hôi) - miêu tả cảm giác không thoải mái do độ ẩm cao.
Lưu ý:
  • "Dank" thường có nghĩa tiêu cực, trong khi các từ như "moist" "humid" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tích cực hoặc trung tính hơn.
  • Hãy cẩn thận khi dùng từ "dank" trong giao tiếp, có thể gây cảm giác khó chịu cho người nghe nếu không được sử dụng đúng ngữ cảnh.
tính từ
  1. ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; âm khí nặng nề
    • dank air
      không khí ẩm ướt khó chịu
    • dank weather
      tiết trời ẩm ướt

Synonyms

Similar Words

Words Containing "dank"

Words Mentioning "dank"

Comments and discussion on the word "dank"