Characters remaining: 500/500
Translation

tank

/tæɳk/
Academic
Friendly

Từ "tank" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu được dùng như một danh từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "tank" cách sử dụng của .

1. Định nghĩa sử dụng cơ bản:
  • Tank (danh từ):

    • Nghĩa đầu tiên của "tank" một thùng, két hoặc bể dùng để chứa chất lỏng như nước, dầu, hay nhiên liệu.
    • dụ:
  • Tank (danh từ):

    • Nghĩa thứ hai xe tăng, tức là phương tiện quân sự được trang bị khí.
    • dụ:
2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Tank (động từ):
    • "To tank" có nghĩa làm cho cái đó giảm mạnh, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh hoặc thể thao.
    • dụ:
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Container": có nghĩa thùng chứa nhưng không nhất thiết phải bể hay két lớn.
    • "Reservoir": thường chỉ bể chứa nước lớn (như hồ chứa).
  • Từ đồng nghĩa:

    • Đối với nghĩa thùng chứa: "cylinder", "vat".
    • Đối với nghĩa xe tăng: không từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có thể dùng "armored vehicle" để chỉ phương tiện quân sự được bảo vệ.
4. Idioms phrasal verbs:
  • Phrasal verb:
    • "Tank up": có nghĩa đổ đầy nhiên liệu cho xe cộ.
    • dụ: "I need to tank up before we hit the road." (Tôi cần đổ đầy xăng trước khi chúng ta lên đường.)
5. Một số dụ sử dụng khác:
  • "The water tank on the roof supplies water to the whole building." (Bể nước trên mái cung cấp nước cho toàn bộ tòa nhà.)
  • "During the war, the tanks rolled across the battlefield." (Trong chiến tranh, những chiếc xe tăng đã lăn bánh qua chiến trường.)
Kết luận:

Từ "tank" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ một bể chứa đến một phương tiện quân sự. Người học cần chú ý vào ngữ cảnh để hiểu hơn về ý nghĩa của từ.

danh từ
  1. thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
  2. xe tăng

Comments and discussion on the word "tank"