Jump to user comments
danh từ
- sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
- the early (first) delivery
lần phát thư thứ nhất trong ngày
- to pay on delivery
tả tiền khi giao hàng
- cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
- his speech was interesting but his delivery was poor
bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
- the delivery of the lecture took three hours
đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
- sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
- sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng