Characters remaining: 500/500
Translation

pitch

/pitʃ/
Academic
Friendly

Từ "pitch" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các biến thể liên quan.

1. Định nghĩa cách sử dụng cơ bản:
  • Danh từ (noun):

    • Sự ném, sự liệng, sự tung: "He made a perfect pitch to the catcher." (Anh ấy đã ném bóng một cách hoàn hảo cho người bắt bóng.)
    • Độ cao: "The bird flew at a high pitch before diving down." (Con chim bay ở độ cao lớn trước khi nhào xuống.)
    • Mức độ: "The argument reached a pitch of intensity." (Cuộc tranh luận đạt đến mức độ căng thẳng.)
  • Ngoại động từ (transitive verb):

    • Cắm, dựng (lều, trại): "They pitched their tent near the river." (Họ đã cắm lều gần dòng sông.)
    • Ném, liệng: "He pitched the ball across the field." (Anh ấy đã ném bóng qua sân.)
  • Nội động từ (intransitive verb):

    • Cắm lều, dựng trại: "We need to pitch before it gets dark." (Chúng ta cần cắm trại trước khi trời tối.)
2. Biến thể từ gần giống:
  • Pitcher: (danh từ) Người ném bóng trong bóng chày.
  • Pitched: (động từ quá khứ) Dạng quá khứ của "pitch."
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Pitch in: (cụm động từ) Tham gia tích cực vào việc đó. dụ: "Everyone pitched in to help with the project." (Mọi người cùng nhau giúp đỡ với dự án.)
  • Pitch into: Tấn công hoặc chỉ trích ai đó một cách mạnh mẽ. dụ: "He pitched into the debate with a lot of enthusiasm." (Anh ấy đã xông vào cuộc tranh luận với rất nhiều nhiệt huyết.)
4. Idioms cách diễn đạt liên quan:
  • At a high pitch: Đến mức độ cực cao, thường liên quan đến cảm xúc. dụ: "Her anger was at a high pitch." (Cơn giận của ấy đến cực độ.)
  • To pitch one's voice: Lấy giọng, điều chỉnh âm lượng hoặc tông giọng. dụ: "She pitched her voice higher to reach the audience." ( ấy đã lấy giọng cao hơn để thu hút khán giả.)
5. Các từ đồng nghĩa:
  • Throw: Ném, nhưng có thể không mang nghĩa chính xác như "pitch" trong ngữ cảnh thể thao.
  • Cast: Ném, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác như casting a fishing line (ném dây câu ).
6. Chú ý:
  • "Pitch" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, âm nhạc, kinh doanh (khi "pitch" có nghĩa thuyết trình ý tưởng).
  • Trong bối cảnh kinh doanh, "to pitch" có thể có nghĩa thuyết trình một ý tưởng cho một nhà đầu hoặc khách hàng.
Kết luận:

Từ "pitch" rất đa dạng phong phú trong cách sử dụng. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể thao đến âm nhạc kinh doanh.

danh từ
  1. hắc ín
ngoại động từ
  1. quét hắc ín, gắn bằng hắc ín
danh từ
  1. sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống
    • a headlong pitch from a rock
      sự lao người từ một tảng đá xuống
  2. (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê)
  3. sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão)
  4. độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi)
  5. độ cao (của giọng...)
  6. mức độ
    • to come to such a pitch that...
      đến mức độ ...
    • anger is at its highest pitch
      cơn giận đến cực độ
  7. độ dốc; độ dốc của mái nhà
  8. số hàng bày bánchợ
  9. chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)
  10. (kỹ thuật) bước, bước răng
    • screw pitch
      bước đinh ốc
ngoại động từ
  1. cắm, dựng (lều, trại)
    • to pitch tents
      cắm lều, cắm trại
  2. cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định)
    • to pitch wickets
      (thể dục,thể thao) cắm cột gôn (crickê)
  3. bày bán hàngchợ
  4. lát đá (một con đường)
  5. ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích
    • to pitch the ball
      ném bóng (chơi crickê)
    • to pitch hay into the cart
      hất cỏ khô lên xe bò
  6. (từ lóng) kể (chuyện...)
  7. (âm nhạc) lấy (giọng)
    • to pitch one's voice higher
      lấy giọng cao hơn
  8. (nghĩa bóng) diễn đạt (cái ...) bằng một phong cách riêng
nội động từ
  1. cắm lều, cắm trại, dựng trại
  2. (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...)
Idioms
  • to pitch in
    (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc
  • to pitch into
    (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp
  • to pitch upon
    ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái , ai...); chọn hoạ

Comments and discussion on the word "pitch"