Characters remaining: 500/500
Translation

discipline

/'disiplin/
Academic
Friendly

Từdisciplinetrong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là “kỷ luậthoặcmôn học”. Từ này nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn hiểu hơn.

1. Ý nghĩa chính củadiscipline
  • Kỷ luật: Đâynghĩa phổ biến nhất của từ này. chỉ sự quảnhành vi, quy tắc hoặc quy định mọi người cần tuân theo để duy trì trật tự trong một nhóm hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: Il faut avoir de la discipline pour réussir dans la vie. (Cần phải kỷ luật để thành công trong cuộc sống.)
  • Môn học: “Disciplinecũng có thể chỉ một lĩnh vực học thuật, một môn học trong chương trình giáo dục.

    • Ví dụ: Quelles disciplines enseignez-vous ? (Bạn dạy môn ?)
2. Một số cụm từ biến thể liên quan đếndiscipline
  • Esprit de discipline: Tinh thần kỷ luật. Đâyý thức hoặc thái độ tuân thủ các quy tắc.

    • Ví dụ: L'esprit de discipline est essentiel dans le sport. (Tinh thần kỷ luậtđiều cần thiết trong thể thao.)
  • Discipline de travail: Kỷ luật lao động. Điều này liên quan đến sự nghiêm túc cam kết trong công việc.

    • Ví dụ: La discipline de travail est cruciale pour atteindre les objectifs. (Kỷ luật lao độngrất quan trọng để đạt được mục tiêu.)
  • Conseil de discipline: Hội đồng kỷ luật. Đâymột nhóm người chịu trách nhiệm xem xét xửcác vấn đề kỷ luật trong một tổ chức, chẳng hạn như trường học.

    • Ví dụ: Le conseil de discipline a décidé d'exclure l'étudiant. (Hội đồng kỷ luật đã quyết định loại học sinh ra khỏi trường.)
3. Các từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Règle: Quy tắc.
  • Ordre: Trật tự.
  • Autorité: Quyền lực, sự kiểm soát.
4. Cách sử dụng nâng cao

Disciplinecó thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong giáo dục mà còn trong cuộc sống hàng ngày công việc.

5. Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "discipline", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:

6. Chú ý

Khi sử dụng từdiscipline”, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa đúng. Từ này có thể mang nghĩa tích cực (kỷ luật tốt trong học tập, công việc) hoặc tiêu cực (kỷ luật nghiêm khắc, áp lực).

danh từ giống cái
  1. kỷ luật
    • Esprit de discipline
      tinh thần kỷ luật
    • Discipline de travail
      kỷ luật lao động
    • Conseil de discipline
      hội đồng kỷ luật
  2. môn học
    • Quelles disciplines enseignez vous?
      anh dạy môn ?
  3. (tôn giáo) roi tự phạt
  4. (từ , nghĩa ) sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần

Comments and discussion on the word "discipline"