Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
drivel
/'drivl/
Jump to user comments
danh từ
  • nước dãi, mũi dãi (của trẻ con)
  • lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngốc ngếch; lời nói dại dột trẻ con
nội động từ
  • chảy dãi, chảy mũi dãi, thò lò mũi xanh (trẻ con)
  • nói ngớ ngẩn, nói ngốc ngếch; nói dại dột như trẻ con
ngoại động từ
  • (+ away) hoài nghi, phí phạm, lãng phí (thì giờ, công sức, tiền của)
Related words
Related search result for "drivel"
Comments and discussion on the word "drivel"