Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
duce
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) dấu hiệu mách bài gian
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) dấu hiệu thông đồng
    • Balancer le duce
      làm hiệu, ra hiệu
  • thủ lĩnh (chỉ Mút-xô-li-ni)
Related search result for "duce"
Comments and discussion on the word "duce"