Từ "dully" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “một cách ngu đần”, “một cách lờ mờ”, hoặc “một cách buồn tẻ”. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc cảm xúc diễn ra một cách không rõ ràng, không sinh động, hoặc thiếu sự hứng thú.
Giải thích chi tiết:
Ngu đần, đần độn: Khi ai đó làm điều gì đó mà không có sự sáng suốt hay sự chú ý, ta có thể nói rằng họ làm điều đó "dully".
Lờ mờ, không rõ rệt: Nếu một sự vật hay hiện tượng không rõ ràng, khó nhận thấy, ta cũng có thể sử dụng "dully".
Đục, xỉn, xám ngoẹt: Màu sắc hoặc ánh sáng không sáng sủa có thể được mô tả bằng từ này, ví dụ như ánh sáng mờ.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc viết sáng tạo, "dully" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh mạnh mẽ về sự tầm thường hoặc thiếu sinh khí. Ví dụ: "The city seemed to move dully, as if trapped in a never-ending haze."
Phân biệt các biến thể của từ:
Dull (tính từ): Nguyên thể của "dully", nghĩa là "buồn tẻ", "mờ nhạt".
Dullness (danh từ): Tình trạng của việc buồn tẻ hoặc không sắc nét.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Blandly: Một cách nhạt nhẽo, không có hương vị.
Monotonously: Một cách đơn điệu, không thay đổi.
Stupidly: Một cách ngu ngốc, không thông minh.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"In a daze": Trong trạng thái mơ hồ, không tập trung.
"Go through the motions": Làm điều gì đó mà không có sự nhiệt tình hay sự chú ý.