Characters remaining: 500/500
Translation

dill

/dil/
Academic
Friendly

Từ "dill" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại cây thảo mộc tên tiếng Việt "thì ". Cây thì thường được sử dụng trong nấu ăn để tạo hương vị cho các món ăn, đặc biệt trong các món ăn từ dưa, hoặc trong các loại sốt salad.

Định nghĩa:
  • Dill (danh từ): Cây thì , một loại thảo mộc mảnh, thường được dùng làm gia vị trong ẩm thực.
dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • "I added fresh dill to the salmon to enhance its flavor."
    • (Tôi đã thêm thì tươi vào món hồi để tăng hương vị cho .)
  2. Trong bảo quản thực phẩm:

    • "Dill is often used in pickling cucumbers."
    • (Thì thường được sử dụng để muối dưa chuột.)
  3. Công dụng khác:

    • "Dill can also be used for medicinal purposes."
    • (Thì cũng có thể được sử dụng cho mục đích chữa bệnh.)
Biến thể của từ:
  • Dill weed: phần của cây thì , thường được sử dụng như một loại gia vị.
  • Dill seed: Hạt thì , cũng được dùng làm gia vị hương vị mạnh hơn so với .
Các từ gần giống:
  • Fennel: Cây thì (hương vị ngọt hơn hình dạng khác).
  • Anise: Cây hồi, cũng mùi thơm nhưng khác với thì .
Từ đồng nghĩa:
  • Herb: Thảo mộc (nhưng từ này rộng hơn, không chỉ riêng thì ).
  • Seasoning: Gia vị (cũng không chỉ riêng cho thì , nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn).
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại không thành ngữ hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "dill". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cách diễn đạt thú vị: - "To go dill": Một cách nói vui về việc làm điều đó điên rồ hoặc không bình thường, mặc dù không phổ biến.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa ẩm thực, "dill" có thể được kết hợp với các món ăn khác nhau để tạo ra các hương vị độc đáo, đặc biệt trong ẩm thực Bắc Âu.
danh từ
  1. (thực vật học) cây thì

Comments and discussion on the word "dill"