Characters remaining: 500/500
Translation

eatable

/'i:təbl/
Academic
Friendly

Từ "eatable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "ăn được" hoặc "có thể ăn". Từ này thường được dùng để mô tả những thứ có thể tiêu thụ được không gây hại cho sức khỏe.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Eatable" chỉ những món ăn hoặc thực phẩm con người có thể ăn không gặp rắc rối về sức khỏe.
    • dụ: Một số loại nấm có thể ăn được (eatable mushrooms) nhưng cũng những loại nấm không ăn được (inedible mushrooms).
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Biến thể của từ:

    • Eatable (tính từ): Có thể ăn được.
    • Inedible (tính từ): Không thể ăn được; thường dùng để chỉ những thứ không an toàn để tiêu thụ.
    • Eatables (danh từ, số nhiều): Thức ăn, đồ ăn. dụ: "The festival offered a variety of eatables." (Lễ hội đã cung cấp nhiều loại đồ ăn.)
  4. Từ gần giống:

    • Food: Thực phẩm, đồ ăn (chung hơn "eatable").
    • Edible: Cũng có nghĩa ăn được, nhưng thường chỉ dùng đểtả thực phẩm an toàn.
    • Consumable: Có thể tiêu thụ, không nhất thiết chỉ nói về thực phẩm.
  5. Synonyms (từ đồng nghĩa):

    • Edible
    • Nourishing (dinh dưỡng, có thể ăn được tốt cho sức khỏe)
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến "eatable". Tuy nhiên, có thể tham khảo cụm từ "good to eat" (ngon để ăn) hoặc "fit for consumption" (phù hợp để tiêu thụ).
tính từ
  1. ăn được; ăn ngon
danh từ, (thường) số nhiều
  1. thức ăn, đồ ăn
    • eatables and drinkables
      đồ ăn thức uống

Comments and discussion on the word "eatable"