Characters remaining: 500/500
Translation

enfoncer

Academic
Friendly

Từ "enfoncer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ nội động từ, có nghĩa chính là "đẩy vào", "ấn xuống", hoặc "đóng xuống". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ:

    • "Enfoncer" được sử dụng để chỉ hành động đẩy một vật đó vào một chất rắn hoặc một bề mặt.
    • Ví dụ:
  2. Nội động từ:

    • "Enfoncer" cũng có thể được dùng để diễn tả tình trạng chìm, lún hoặc ngập.
    • Ví dụ:
Các nghĩa khác nhau
  • Trong một số ngữ cảnh, "enfoncer" còn có thể mang nghĩa "phá tan" hoặc "đánh tan".
    • Ví dụ:
Cách sử dụng nâng cao
  • "Enfoncer" có thể được sử dụng trong các cụm từ thành ngữ (idioms) hoặc các câu phổ biến.
    • Enfoncer une porte ouverte: "Cố chứng minh một điều hiển nhiên" (Tức là cố gắng thuyết phục ai đó về điều họ đã biết rồi).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Một số từ có nghĩa gần giống với "enfoncer" là:
    • Pousser: "Đẩy" (nhưng không có nghĩa sâu như "enfoncer").
    • Frapper: "Đánh" (thường dùng trong ngữ cảnh đánh bằng tay hoặc vật cứng).
    • Casser: "Đập vỡ" (có thể liên quan đến việc làm hỏng).
Kết luận

Từ "enfoncer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống
    • Enfoncer un clou
      đóng đinh xuống
  2. phá
    • Enfoncer une porte
      phá cửa
  3. phá tan, đánh tan
    • Enfoncer un bataillon ennemi
      đánh tan một tiểu đoàn địch
  4. thắng, được
    • Enfoncer un rival
      thắng địch thủ
    • enfoncer une porte ouverte
      cố chứng minh một điều hiển nhiên
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
  1. chìm, lún, ngập
    • Enfoncer de l'avant
      chìm đằng mũi;
    • Enfoncer dans le sable
      lún trong cát

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "enfoncer"

Comments and discussion on the word "enfoncer"