Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kéo
    • Tirer une corde
      kéo một dây thừng
  • kéo thành sợi
    • Tirer l'or
      kéo vàng thành sợi
  • lôi
    • Tirer un fardeau
      lôi một vật nặng
  • rút
    • Tirer l'épée du fourreau
      rút kiếm ra khỏi bao
    • Des mots qu'on a tirés du latin
      những từ mà nguời ta đã rút từ tiếng La tinh
    • Tirer l'échelle du mur
      rút cái thang ở tường đi
  • giải thoát
    • Tirer quelqu'un de prison
      giải thoát ai khỏi nhà tù
  • bắn
    • Tirer le canon
      bắn đại bác
    • Tirer un lièvre
      bắn một con thỏ rừng
  • xổ
    • Tirer une loterie
      xổ số
  • in
    • Tirer une estampe
      in một bức trang in tay
  • (thương nghiệp) phát hành
    • Tirer une lettre de change
      phát hành một hối phiếu
  • (hàng hải) chìm nước
    • Navire qui tire deux mètres d'eau
      tàu chìm nước hai mét (có độ mớn nước hai mét)
  • kẻ, vạch
    • Tirer une ligne droite
      kẻ một đường thẳng
    • Tirer un plan
      vạch một sơ đồ
    • faire tirer la langue à quelqu'un
      làm cho ai phải sốt ruột chờ đợi cái gì, làm cho ai thiếu cái gì cần thiết
    • se faire tirer l'oreille
      bắt người ta phải nói mãi mới ưng ý
    • tirer au clair
      xem clair
    • tirer avantage de
      lợi dụng (điều gì)
    • tirer des larmes à quelqu'un
      làm cho ai cảm động đến rơi nước mắt
    • tirer des sons d'un instrument
      chơi một nhạc khí
    • tirer gloire de
      lấy làm tự hào vì
    • tirer la jambe
      kéo lê bước chân (vì mệt, vì đau)
    • tirer la langue
      khát khô cổ, thèm nhỏ dãi (nghĩa bóng)
    • tirer le diable par la queue
      xem diable
    • tirer les ficelles
      xem ficelle
    • tirer les marrons du feu
      xem marron
    • tirer les vers du nez de quelqu'un
      xem nez
    • tirer les yeux
      đập vào mắt, gợi sự chú ý
    • tirer l'horoscope
      lấy số tử vi
    • tirer parti de
      xem parti
    • tirer quelqu'un d'affaire
      gỡ khó khăn cho ai
    • tirer quelqu'un de la poussière
      giúp ai thoát cảnh xấu xa
    • tirer quelqu'un d'embarras
      làm cho ai khỏi lúng túng
    • tirer sa source de; tirer son origine de
      bắt nguồn từ
    • tirer son chapeau à quelqu'un
      xem chapeau
    • tirer son épingle du jeu
      xem épingle
    • tirer une épine du pied
      xem épine
    • tirer un portrait
      (thân mật) vẽ một chân dung
    • tirer vanité de
      xem vanité
    • tirer vengeance
      trả thù
nội động từ
  • kéo mạnh
    • Tirer sur la corde
      kéo mạnh sợi dây thừng
  • thông hơi
    • Cheminée qui tire bien
      lò sưởi thông hơi tốt
  • cháy đều
    • Feu qui tire
      lửa cháy đều
  • bắn
    • Tirer à l'arc
      bắn cung
    • Tirer sur quelqu'un
      bắn ai
  • hơi ngã về (màu)
    • Tirer sur le violet
      hơi ngã về màu tím
  • (thân mật) dốc quá
    • Chemin qui tire dur
      đường dốc quá chừng
  • căng ra, giãn ra
    • La peau lui tire
      da nó căng ra
  • (thể dục thể thao) đá vào, sút vào
    • Tirer au but
      sút vào khung thành
    • tirer à blanc
      bắn đạn giả
    • tirer à la courte paille
      xem paille
    • tirer à sa fin
      xem fin
    • tirer au sort
      xem sort
    • tirer en longueur
      xem longueur
    • tirer sur quelqu'un à boulets rouges
      xem boulet
Related search result for "tirer"
Comments and discussion on the word "tirer"