Characters remaining: 500/500
Translation

expensive

/iks'pensiv/
Academic
Friendly

Từ "expensive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đắt tiền" hoặc "xa hoa". được dùng để chỉ những thứ giá trị cao, người mua phải trả nhiều tiền để sở hữu. Từ này thường được dùng để mô tả giá cả của hàng hóa, dịch vụ hoặc các trải nghiệm.

1. Cách sử dụng cơ bản:
  • dụ 1: "This dress is very expensive." (Chiếc váy này rất đắt tiền.)
  • dụ 2: "Eating at that restaurant is too expensive for me." (Ăn ở nhà hàng đó quá đắt đối với tôi.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
  • dụ 3: "Investing in real estate can be expensive, but it may yield high returns." (Đầu vào bất động sản có thể đắt, nhưng có thể mang lại lợi nhuận cao.)
  • dụ 4: "Some people believe that expensive brands are worth the price." (Một số người tin rằng các thương hiệu đắt tiền xứng đáng với giá trị của chúng.)
3. Biến thể của từ:
  • Động từ: "Expense" (chi phí) - dùng để chỉ số tiền đã tiêu.

    • dụ: "The expenses for the trip were higher than expected." (Chi phí cho chuyến đi cao hơn mong đợi.)
  • Danh từ: "Expensiveness" (tính đắt đỏ) - dùng để chỉ đặc tính đắt tiền.

    • dụ: "The expensiveness of living in a big city can be overwhelming." (Tính đắt đỏ của việc sốngthành phố lớn có thể rất áp lực.)
4. Từ gần giống:
  • Costly: cũng có nghĩa đắt, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự tốn kém hơn chỉ giá cả.
    • dụ: "The repairs were too costly for me." (Việc sửa chữa quá tốn kém đối với tôi.)
5. Từ đồng nghĩa:
  • Pricey: thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn, cảm giác nhẹ nhàng hơn "expensive".
    • dụ: "That new phone is really pricey." (Chiếc điện thoại mới đó thật sự đắt.)
6. Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Cost an arm and a leg": nghĩa rất đắt, tốn kém.

    • dụ: "That car costs an arm and a leg!" (Chiếc xe đó tốn cả một gia tài!)
  • "Break the bank": nghĩa tiêu tốn nhiều tiền, có thể vượt quá khả năng tài chính.

    • dụ: "Buying a new house will break the bank for us." (Mua một ngôi nhà mới sẽ khiến chúng tôi tốn kém quá nhiều.)
Kết luận

"Expensive" một từ rất phổ biến trong tiếng Anh để mô tả giá trị cao của một món hàng hay dịch vụ.

tính từ
  1. đắt tiền
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa

Comments and discussion on the word "expensive"