Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
faithless
/'feiθlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có niềm tin, vô đạo
  • xảo trá, lật lọng
  • không giữ lời hứa
  • không tin cậy được
Related words
Related search result for "faithless"
Comments and discussion on the word "faithless"