Characters remaining: 500/500
Translation

unfaithful

/'ʌn'feiθful/
Academic
Friendly

Từ "unfaithful" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không trung thành" hoặc "phản bội." Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một người không giữ lời hứa hoặc không trung thành với một ai đó, đặc biệt trong các mối quan hệ tình cảm, nhưng cũng có thể trong các ngữ cảnh khác như công việc hoặc bạn bè.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Không trung thành: Khi một người không giữ lời hứa hoặc bị coi không trung thành với người khác. dụ: trong một mối quan hệ tình yêu, nếu một người quan hệ với người khác, họ có thể được gọi là "unfaithful."
  2. Phản bội: Có thể hiểu hành động đi ngược lại với sự tin tưởng của người khác.
  3. Không trung thực, sai sự thật: Trong một số ngữ cảnh, có thể đề cập đến việc cung cấp thông tin sai lệch hoặc không chính xác, chẳng hạn như trong một báo cáo.
dụ sử dụng:
  1. Mối quan hệ: "He was unfaithful to his wife, which led to their divorce." (Anh ấy không trung thành với vợ mình, điều này dẫn đến việc ly hôn của họ.)
  2. Công việc: "The employee was unfaithful in his reports, which caused major issues for the company." (Nhân viên đó không trung thực trong các báo cáo của mình, điều này gây ra những vấn đề lớn cho công ty.)
Biến thể của từ:
  • Unfaithfulness (danh từ): Sự không trung thành; dụ: "His unfaithfulness shattered her trust." (Sự không trung thành của anh ấy đã làm tan vỡ lòng tin của ấy.)
  • Faithful (tính từ): Trung thành; dụ: "She is a faithful friend." ( ấy một người bạn trung thành.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disloyal: Không trung thành, thường được sử dụng như một từ đồng nghĩa.
  • Treacherous: Phản bội, thường được sử dụng để chỉ sự phản bội trong một cách nghiêm trọng hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Unfaithful to one's principles: Không trung thành với nguyên tắc của bản thân. dụ: "He was unfaithful to his principles when he accepted the bribe." (Anh ấy đã không trung thành với các nguyên tắc của mình khi nhận hối lộ.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Play the field: Nghĩa không cam kết trong một mối quan hệ, có thể được hiểu "không trung thành."
  • Two-timing: Hành động không trung thành, thường chỉ việc lừa dối người yêu bằng cách quan hệ với người khác.
tính từ
  1. không trung thành, phản bội
  2. (nghĩa bóng) không trung thực, sai sự thật (bản báo cáo)

Comments and discussion on the word "unfaithful"